Có 2 kết quả:

到此一游 dào cǐ yī yóu ㄉㄠˋ ㄘˇ ㄧ ㄧㄡˊ到此一遊 dào cǐ yī yóu ㄉㄠˋ ㄘˇ ㄧ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel (somewhere)
(2) (vandalism) "was here"

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel (somewhere)
(2) (vandalism) "was here"

Bình luận 0